Characters remaining: 500/500
Translation

mục đích

Academic
Friendly

Từ "mục đích" trong tiếng Việt có nghĩa là "cái người ta muốn đạt được" hoặc "kết quả cuối cùng một hành động hay hoạt động hướng tới". Nói đơn giản, mục đích lý do hoặc ý nghĩa của việc chúng ta làm một điều đó.

Các cách sử dụng:
  1. Mục đích học tập: Khi bạn nói "Tôi mục đích học tập rõ ràng", có nghĩabạn biết bạn đang học để làm , dụ như để thi, để kiến thức, hoặc để phục vụ cho công việc trong tương lai.

  2. Sống mục đích: Câu này có thể hiểu sống không chỉ để tồn tại còn để hướng tới một điều đó, như phấn đấu cho sự nghiệp, gia đình, hoặc những giá trị cá nhân.

Biến thể của từ:
  • Từ "mục đích" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "mục đích cụ thể" (mục tiêu rõ ràng), "mục đích lâu dài" (mục tiêu cho tương lai xa), "mục đích ngắn hạn" (mục tiêu trong thời gian ngắn).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa gần giống với "mục đích" bao gồm "mục tiêu", "kế hoạch", "dự định".
  • dụ: "Mục tiêu của tôi học tiếng Việt trong một năm".
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, người ta có thể nói "Mục đích của dự án này tăng doanh thu cho công ty", nghĩa là dự án này được thực hiện với hy vọng đạt được kết quảtăng thu nhập.
  • Trong văn học, bạn có thể bắt gặp câu như "Mỗi tác phẩm nghệ thuật đều mục đích truyền tải thông điệp đến người đọc".
Từ gần giống:
  • "Mục tiêu": thường dùng để chỉ những điều cụ thể hơn, rõ ràng hơn bạn muốn đạt được, dụ: "Mục tiêu của tôi đạt điểm A trong kỳ thi".
  • "Ý nghĩa": thường được dùng để chỉ giá trị hoặc lý do của một việc đó, dụ: "Ý nghĩa của cuộc sống ?"
Kết luận:

"Mục đích" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp chúng ta hiểu được lý do ý nghĩa của hành động của mình.

  1. d. Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được. Xác định mục đích học tập. Sống mục đích.

Comments and discussion on the word "mục đích"